Menu
Menu
{$refs.searchInput.focus()});" aria-controls="search-modal" @keydown.window.ctrl.q="searchOpen = true;if (searchOpen) $nextTick(()=>{$refs.searchInput.focus()});">
Tìm kiếm ..
Ctrl + Q
{$refs.searchInput.focus()});" aria-controls="search-modal" @keydown.window.ctrl.q="searchOpen = true;if (searchOpen) $nextTick(()=>{$refs.searchInput.focus()});">
Sign in
Sign up
->
Tổng quan
Nghề nghiệp
Diễn viên
Giới tính
Nữ
Birthday
02 Th05, 1981 (44 years old)
佐藤利奈
Phim đã đóng
7.8
80 min
2023
劇場版 美少女戦士セーラームーンCosmos 後編
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
7.2
80 min
2023
劇場版 美少女戦士セーラームーンCosmos 前編
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
8.1
80 min
2021
劇場版 美少女戦士セーラームーンEternal 後編
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
8.2
117 min
2020
Thanh Gươm Diệt Quỷ: Chuyến Tàu Vô Tận
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
8.2
140 min
2020
Búp Bê Ký Ức: Hồi Ức Không Quên
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
6.5
75 min
2020
Linh Hồn Đổi Xác: Phục Hồi
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
Vai diễn
2023
劇場版 美少女戦士セーラームーンCosmos 後編
2023
劇場版 美少女戦士セーラームーンCosmos 前編
2021
劇場版 美少女戦士セーラームーンEternal 後編
2020
Thanh Gươm Diệt Quỷ: Chuyến Tàu Vô Tận
2020
Búp Bê Ký Ức: Hồi Ức Không Quên
2020
Linh Hồn Đổi Xác: Phục Hồi
2018
劇場版 夏目友人帳 ~うつせみに結ぶ~
2018
Chờ Ngày Lời Hứa Nở Hoa
2013
ヴァッサロード
2009
劇場版 天元突破グレンラガン 螺巌篇
2008
Hữu Nhân Sổ
Chào mừng giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước
By browsing this website, you accept our
cookies policy
.
Dismiss
Search
Loading...