Menu
Menu
{$refs.searchInput.focus()});" aria-controls="search-modal" @keydown.window.ctrl.q="searchOpen = true;if (searchOpen) $nextTick(()=>{$refs.searchInput.focus()});">
Tìm kiếm ..
Ctrl + Q
{$refs.searchInput.focus()});" aria-controls="search-modal" @keydown.window.ctrl.q="searchOpen = true;if (searchOpen) $nextTick(()=>{$refs.searchInput.focus()});">
Sign in
Tổng quan
Nghề nghiệp
Diễn viên
Giới tính
Nữ
Birthday
06 Th06, 1965 (59 years old)
緒方恵美
Phim đã đóng
8.2
105 min
2021
Chú Thuật Hồi Chiến 0
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
8.2
155 min
2021
Đặc Vụ Không Gian: Ngày Xửa Ngày Xưa x 3
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
8.4
2013
Lớp Học Ám Sát
Phim Hoạt Hình
Phim bộ
7.2
96 min
2012
Đặc Vụ Không Gian: Không Thể Làm Lại
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
7.8
112 min
2009
Đặc Vụ Không Gian: Không Lùi Bước
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
7.6
98 min
2007
Đặc Vụ Không Gian: Không Đơn Độc
Phim Hoạt Hình
Phim lẻ
Vai diễn
2021
Chú Thuật Hồi Chiến 0
2021
Đặc Vụ Không Gian: Ngày Xửa Ngày Xưa x 3
2013
Lớp Học Ám Sát
2012
Đặc Vụ Không Gian: Không Thể Làm Lại
2009
Đặc Vụ Không Gian: Không Lùi Bước
2007
Đặc Vụ Không Gian: Không Đơn Độc
2002
Thám Tử Lừng Danh Conan 6: Bóng Ma Đường Baker
2000
劇場版 カードキャプターさくら 封印されたカード
1999
Yu-Gi-Oh!
1997
新世紀エヴァンゲリオン劇場版 Air/まごころを、君に
1997
新世紀エヴァンゲリオン劇場版 シト新生
1995
劇場版 美少女戦士セーラームーンSuperS セーラー9戦士集結!ブラック・ドリーム・ホールの奇跡
1994
劇場版 美少女戦士セーラームーンS 〜かぐや姫の恋人〜
1994
幽☆遊☆白書 『冥界死闘篇・炎の絆』
1993
劇場版 美少女戦士セーラームーンR
Chào mừng giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước
By browsing this website, you accept our
cookies policy
.
Dismiss
Search
Loading...